Tính năng:
- Hoạt động: Khí nén
- Điều chỉnh: tùy thuộc vào yêu cầu của khách hàng
Features :
- Operation: Pneumatic
- Customization: Meet various customer demands
Tính năng:
Features :
Các ứng dụng:
Applications :
SPEC : Sound insulation
| Frequency
Tần số |
100Hz | 500Hz | 1KHz | 10KHz | 24KHz |
|---|---|---|---|---|---|
| Test Sound source
Kiểm tra nguồn âm thanh |
94dB | 94dB | 94dB | 94dB | 94dB |
| Sound insulation effect
Hiệu quả cách âm |
≥35dB | ≥35dB | ≥40dB | ≥40dB | ≥40dB |
| Model
Mẫu |
BST-B25CI |
|---|---|
| Shielding Material
Chất liệu |
Steel 2mm High-density board + soundproof cotton
Thép tấm mật độ cao 2mm + bông cách âm |
| Isolation
Cách âm |
See the previous schedule
Hiển thị lịch trình trước đó |
| Connector
Đầu nối điện |
BNC/VGA/SMA /RJ-45 Filter D-Sub 9Pin Connector (or 15Pin)
DC/AC Power Filter USB 2.0 / 3.0 Filter |
| Weight
Trọng lượng |
1600Kg |
| Total outer size of equipment
(LxWxH in mm) Tổng kích thước bên ngoài thiết bị |
W1703mm x L1650mm x H2240mm |
| Inside dimension of the box
(LxWxH in mm) Kích thước bên trong hộp |
W1300mm x L720mm x H740mm |
| Operation Temperature
Nhiệt độ hoạt động |
0℃ ~50℃ |
| Storage Temperature
Nhiệt độ bảo quản |
-10℃ ~60℃ |
Reviews
There are no reviews yet.