Color camera: MV-CA013-21UC
1.3MP USB Color MV-CA013-21UC
Description
Key Feature
- Supports auto and manual adjustment for exposure control, LUT, Gamma correction, and etc.
- Supports hardware triggering and software triggering
- Compatible with USB3 Vision Protocol and third-party software meeting with the protocol and standard
- Power supply and data transmission via USB3.0 interface
- Compact design for flexible installation
Đặc điểm nổi bật
- Hỗ trợ điều chỉnh tự động và thủ công để kiểm soát độ phơi sáng, điều chỉnh LUT, Gamma, v.v.
- Hỗ trợ kích hoạt phần cứng và kích hoạt phần mềm
- Tương thích với Giao thức USB3 Vision và phần mềm của bên thứ ba với giao thức và tiêu chuẩn
- Cấp nguồn và truyền dữ liệu qua giao diện USB3.0
- Thiết kế nhỏ gọn để lắp đặt linh hoạt
Model | |
Product Model | MV-CA013-21UC |
Type | 1.3 MP 1/2″ CMOS USB 3.0 Camera |
Camera | |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Sensor
(Nhãn hiệu cảm biến) |
PYTHON1300 |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
4.8 μm × 4.8 μm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/2″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
1280 × 1024 |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
90 fps |
Dynamic range
(Dải tần nhạy sáng) |
60 dB |
SNR
(Tỷ số tín hiệu trên nhiễu) |
40 dB |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 15 dB |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
65 μs to 10 s |
Shutter mode
(Chế độ sập) |
Off/Once/Continuous exposure mode |
Reverse image
(Đảo ngược hình ảnh) |
Supports horizontal and vertical reverse image output
(Hỗ trợ đầu ra hình ảnh đảo ngang và đảo dọc) |
Image buffer
(Dung lượng bộ nhớ đệm) |
128 MB |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Color |
Pixel format
(Định dạng điểm ảnh) |
Mono 8/10/12, Bayer RG 8/10/10p/12/12p, YUV422_YUYV_Packed, YUV 422 Packed, RGB8 |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Data Interface
(Giao diện dữ liệu) |
USB3.0 |
Digital I/O | Opto-isolated input x 1, Opto-isolated output x 1, Bi-directional non-isolated I/O x 1 |
Power supply
(Nguồn cấp) |
5 VDC to 15 VDC, supports USB 3.0 power supply |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
< 3 W @5 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
C-Mount |
Dimension
(Kích thước) |
29 mm × 29 mm × 30 mm (1.14″ × 1.14″ × 1.18″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 56 g (0.12 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP30 (under correct lens installation and wiring)
IP30 (trong điều kiện lắp đặt ống kính và đi dây chính xác) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 80% RH, without condensation |
General
(Thông tin chung) |
|
Client software
(Phần mềm sử dụng) |
MVS or third-party software compatible with USB3 Vision Protocol
(MVS hoặc phần mềm của bên thứ ba tương thích với Giao thức USB3 Vision) |
Operation system
(Hệ điều hành) |
32/64-bit Windows XP/7/10, 32/64-bit Linux and 64-bit MacOS |
Compatibility
(Khả năng tương thích) |
USB 3.0 Vision |
Certifications
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, RoHS, KC |
Reviews
There are no reviews yet.