Mono: MV-CA003-20GM
0.3MP GigE Mono MV-CA003-20GM
Description
Key Feature
- Gigabit Ethernet interface providing 1Gbps bandwidth; Transmitting distance can be 100m without relaying
- 128MB on-board buffer, for image burst transmitting and retransmitting
- Support auto exposure control, LUT and Gamma correction
- Cameras can be synchronized with hard trigger and soft trigger
- Different exposure modes can be used to capture image
- Embed special color interpolation algorithm which reproduces color performance better and supports auto white balance function
- Compatible with the third-party software meeting with GigE Vision Protocol
Đặc điểm nổi bật
- Giao diện Gigabit Ethernet cung cấp băng thông 1Gbps; Khoảng cách truyền có thể là 100m mà không cần tiếp sóng
- Vùng lưu trữ dữ liệu tạm thời 128MB
- Hỗ trợ điều khiển phơi sáng tự động, hiệu chỉnh LUT và Gamma
- Máy ảnh có thể được đồng bộ hóa với trình kích hoạt cứng và kích hoạt mềm
- Có các chế độ phơi sáng khác nhau
- Thuật toán nhúng nội suy màu đặc biệt giúp tái tạo hiệu suất màu tốt hơn và hỗ trợ chức năng cân bằng trắng tự động
- Tương thích giữa phần mềm của bên thứ ba với Giao thức GigE Vision
Model | |
Model | MV-CA003-20GM |
Type | 0.3 MP 1/4″ CMOS GigE Area Scan Camera |
Camera | |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Sensor
(Nhãn hiệu cảm biến) |
PYTHON300 |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
4.8 μm × 4.8 μm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/4″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
672 × 512 |
Max. Frame Rate
(số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
300 fps |
Dynamic range
(Dải tần nhạy sáng) |
59 dB |
SNR
(Tỷ số tín hiệu trên nhiễu) |
39.9 dB |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 15 dB |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
49 μs to 10 s |
Shutter mode
(Chế độ sập) |
Off/Once/Continuous exposure mode |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Mono |
Pixel format
(Định dạng điểm ảnh) |
Mono 8/10/10p/12/12p |
Image buffer
(Dung lượng bộ nhớ đệm) |
128 MB |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Data Interface
(Giao diện dữ liệu) |
GigE |
Digital I/O | Opto-isolated input × 1, Opto-isolated output x1, bi-directional non-isolated I/O × 1 |
Power supply
(Nguồn cấp) |
Voltage 5 VDC to 15 VDC, supports PoE power supply |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
Approx. 2.6 W @ 12 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
C-Mount |
Dimension
(Kích thước) |
29 mm × 29 mm × 42 mm (1.1″ × 1.1″ × 1.7″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 68 g (0.15 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP30 (under proper lens installation and wiring)
IP30 (trong điều kiện lắp đặt ống kính và đi dây chính xác) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 80% without condensation |
General
(Thông tin chung) |
|
Client software
(Phần mềm sử dụng) |
MVS or third-party software meeting with GigE Vision Protocol
(MVS hoặc phần mềm của bên thứ ba tương thích với Giao thức GigE Vision) |
Operating system
(Hệ điều hành) |
32/64-bit Windows XP/7/10, 32/64-bit Linux and 64-bit MacOS |
Compatibility
(Khả năng tương thích) |
GigE Vision |
Certification
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, RoHS, KC |
Reviews
There are no reviews yet.