Model : MVGL-ID6409-00CNN
8.9 MP 1″ CMOS Smart Code Reader MVGL-ID6409-00CNN
Description
Key Features:
- Adopts CMOS sensor to acquire image data and provide high-quality image.
- Adopts built-in deep learning algorithm.
- Adopts built-in code reading algorithm to read different codes.
- Supports various trigger modes and acquisition modes.
- Adopts multiples IO interface for input and output signals.
- Supports RS-232 serial port and indicators displaying device status.
Đặc điểm nổi bật:
- Sử dụng cảm biến CMOS để thu thập dữ liệu hình ảnh và cung cấp hình ảnh chất lượng cao.
- Áp dụng thuật toán học sâu được tích hợp sẵn.
- Áp dụng thuật toán đọc mã tích hợp để đọc các mã khác nhau.
- Hỗ trợ nhiều chế độ kích hoạt và chế độ mua lại.
- Hỗ trợ nhiều giao diện IO cho các tín hiệu đầu vào và đầu ra.
- Hỗ trợ cổng nối tiếp RS-232 và các chỉ báo hiển thị trạng thái thiết bị.
Model | |
Model | MVGL-ID6409-00CNN |
Type | 8.9 MP 1″ CMOS Smart Code Reader |
Performance
(Đặc tính nổi bật) |
|
Symbologies
(Loại mã vạch hỗ trợ) |
1-dimensional codes (Mã vạch tuyến tính): Code 39, Code 93, Code 128, ITF25, CodaBar, EAN 2-dimensional codes (Mã vạch hai chiều): QR, Data Matrix |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
30 fps |
Max. Reading Speed
(Tốc độ đọc Code) |
90 codes/s |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
3.45 μm x 3.45 μm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
4096 × 2160 |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
16 μs to 1 s |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 15 dB |
Mono/color
(Màu sắc ảnh) |
Mono |
Communication protocol
(Giao thức truyền thông) |
Smart SDK, TCP Client, TCP Server, Serial, FTP, HTTP |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Data interface | GigE |
Digital IO | 12-pin M12 connector provides power and I/O, including opto-isolated input (LineIn 0/1/2) x3, opto-isolated output (LineOut 0/1/2) x 3, and RS-232 x 1. |
Power supply
(Nguồn cấp) |
12 VDC to 24 VDC |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
< 12 W@24 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
C-mount |
Lens cap
(Nắp ống kính |
Included
(Bao gồm) |
Light source
(Nguồn sáng) |
Not included
(Không bao gồm) |
Dimension
(Kích thước) |
126 mm x 66 mm x 113.2 mm (5.0″ x 2.6″ x 4.5″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 750 g (1.7 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP67 (under proper installation of waterproof lens cap)
IP67 (trong điều kiện lắp đặt đúng nắp ống kính chống thấm nước) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 95% RH, without condensation |
General
(Thông tin chung) |
|
Client software
(Phần mềm sử dụng) |
IDMVS |
Certifications
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, RoHS |
Reviews
There are no reviews yet.