Vision sensor with 14.8 mm focal length: MV-SC2016M-16S-WBN
1.6 MP Vision Sensor MV-SC2016M-16S-WBN
Description
Key Feature
- Adopts embedded hardware platform for high-speed image processing.
- Adopts built-in positioning and measurement algorithm to detect object’s presence, position, etc.
- Multiple IO interfaces for input and output signals.
- Multiple indicators for displaying device status.
- Adopts light cup to ensure uniform brightness in the illuminated area.
- Supports multiple communication protocols, including Fast Ethernet, serial port, TCP, UDP, FTP, etc.
Đặc điểm nổi bật
- Ứng dụng nền tảng phần cứng nhúng để xử lý hình ảnh tốc độ cao.
- Ứng dụng thuật toán định vị và đo lường tích hợp để phát hiện sự hiện diện, vị trí của đối tượng, v.v.
- Hỗ trợ đa giao diện IO cho tín hiệu đầu vào và đầu ra.
- Hỗ trợ đa chỉ báo kỹ thuật để hiển thị trạng thái thiết bị.
- Sử dụng đèn led cốc để đảm bảo độ sáng đồng đều trong khu vực được chiếu sáng.
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, bao gồm Fast Ethernet, cổng nối tiếp, TCP, UDP, FTP, v.v.
Model | |
Model | MV-SC2016M-16S-WBN |
Type | 1.6 MP Vision Sensor |
Tools
(Công cụ) |
|
Vision tools
(Ứng dụng thị giác) |
Feature matching, fixture, measure brightness, blob, detect distance, measure line to line, measure point and line, N point calibration, coordinate conversion, color extraction, color measurement, color transformation, color distinguish, etc.
(Tính năng đối sánh, cố định, đo độ sáng, đốm màu, phát hiện khoảng cách, đo đường thẳng, đo điểm và đường, hiệu chuẩn điểm N, chuyển đổi tọa độ, chiết xuất màu, đo màu, chuyển đổi màu, phân biệt màu, v.v.) |
Solution management
(Hỗ trợ quản lý) |
Supports solution importing and exporting, up to 16 solutions and 40 modules can be stored
(Hỗ trợ giải pháp nhập và xuất, lên đến 16 giải pháp và 40 mô-đun có thể được lưu trữ) |
Camera | |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
3.45 µm × 3.45 µm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/2.9″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
1440 × 1080 |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
60 fps |
Dynamic range
(Dải tần nhạy sáng) |
71.4 dB |
SNR
(Tỷ số tín hiệu trên nhiễu) |
41 dB |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 15 dB |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
16 μs to 1 s |
Pixel format
(Định dạng điểm ảnh) |
Mono 8 |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Mono |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Interface
(Giao diện) |
17-pin M12 connector provides power, Ethernet, digital IO, and serial port
(17 chân đầu nối M12 cung cấp nguồn, Ethernet, IO kỹ thuật số và cổng nối tiếp) |
Ethernet | Fast Ethernet |
Communication protocol
(Giao thức truyền thông) |
RS-232, TCP, UDP, FTP |
Digital IO | Input signal × 2 (Line 0/1), output signal × 3 (Line 5/6/7), bi-directional I/O × 3 (Line 2/3/4), and button input × 1. Output signal can be set as NPN or PNP |
Power supply
(Nguồn cấp) |
12 VDC to 24 VDC |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
Approx. 5.4 W@12 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
M12-mount, manual focus supported
(M12-mount, hỗ trợ lấy nét bằng tay) |
Lens focal length
(Tiêu cự ống kính) |
14.8 mm (0.6″) |
Lens cap
(Nắp ống kính) |
Transparent lens cap. Polarization lens cap is optional
(Hỗ trợ nắp ống kính trong suốt và phân cực) |
Lighting
(Đèn) |
Spotlight white light. Spotlight red/blue, and wide-angle white/red/blue light is optional
(Ánh sáng trắng mạnh. Hỗ trợ Ánh sáng đỏ / xanh lam mạnh và ánh sáng trắng / đỏ / xanh lam góc rộng) |
Indicator
(Chỉ báo kỹ thuật) |
Power indicator (PWR), network indicator (LNK), status indicator (STS), result indicator (OK/NG)
(Chỉ báo công suất (PWR), chỉ báo mạng (LNK), chỉ báo trạng thái (STS), chỉ báo kết quả (OK/NG)) |
Dimension
(Kích thước) |
65.2 mm × 65.2 mm × 42 mm (2.6″ × 2.6″ × 1.7″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 240 g (0.5 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP67 (under proper installation of lens and wiring)
IP67 (trong điều kiện lắp đặt ống kính và đi dây chính xác) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 95% RH, non-condensing |
General
(Thông tin chung) |
|
Operating method
(Phương thức hoạt động) |
Via web based interface
(Thông qua giao diện Web) |
Certifications
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, KC |
Reviews
There are no reviews yet.