Vision sensor with 12.4 mm focal length: MV-SC2016M-12S-WBN
1.6 MP Vision Sensor MV-SC2016M-12S-WBN
Description
Key Feature
- Adopts embedded hardware platform for high-speed image processing.
- Adopts built-in positioning and measurement algorithm to detect object’s presence, position, etc.
- Multiple IO interfaces for input and output signals.
- Multiple indicators for displaying device status.
- Adopts light cup to ensure uniform brightness in the illuminated area.
- Supports multiple communication protocols, including Fast Ethernet, serial port, TCP, UDP, FTP, etc.
Đặc điểm nổi bật
- Ứng dụng nền tảng phần cứng nhúng để xử lý hình ảnh tốc độ cao.
- Ứng dụng thuật toán định vị và đo lường tích hợp để phát hiện sự hiện diện, vị trí của đối tượng, v.v.
- Hỗ trợ đa giao diện IO cho tín hiệu đầu vào và đầu ra.
- Hỗ trợ đa chỉ báo kỹ thuật để hiển thị trạng thái thiết bị.
- Sử dụng đèn led cốc để đảm bảo độ sáng đồng đều trong khu vực được chiếu sáng.
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, bao gồm Fast Ethernet, cổng nối tiếp, TCP, UDP, FTP, v.v.
Model | |
Model | MV-SC2016M-12S-WBN |
Type | 1.6 MP Vision Sensor |
Tools
(Công cụ) |
|
Vision tools
(Ứng dụng thị giác) |
Feature matching, Blob, fixture, find line, find circle, detect distance, measure brightness, measure line to line
(Đối chiếu tính năng, phát hiện khoảng cách, đo độ sáng, đo từng dòng,…) |
Solution management
(Hỗ trợ quản lý) |
Supports solution importing and exporting, up to 16 solutions and 40 modules can be stored
(Hỗ trợ giải pháp nhập và xuất, lên đến 16 giải pháp và 40 mô-đun có thể được lưu trữ) |
Camera | |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
3.45 µm × 3.45 µm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/2.9″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
1440 × 1080 |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
60 fps |
Dynamic range
(Dải tần nhạy sáng) |
71.4 dB |
SNR
(Tỷ số tín hiệu trên nhiễu) |
41 dB |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 15 dB |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
16 μs to 1 s |
Pixel format
(Định dạng điểm ảnh) |
Mono 8 |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Mono |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Interface
(Giao diện) |
17-pin M12 connector provides power, Ethernet, digital IO, and serial port
(17 chân đầu nối M12 cung cấp nguồn, Ethernet, IO kỹ thuật số và cổng nối tiếp) |
Ethernet | Fast Ethernet |
Communication protocol
(Giao thức truyền thông) |
RS-232, TCP, UDP, FTP |
Digital IO | Input signal × 2 (Line 0/1), output signal × 3 (Line 5/6/7), bi-directional I/O × 3 (Line 2/3/4), and button input × 1. Output signal can be set as NPN or PNP |
Power supply
(Nguồn cấp) |
12 VDC to 24 VDC |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
Approx. 5.4 W@12 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
M12-mount, manual focus supported
(M12-mount, hỗ trợ lấy nét bằng tay) |
Lens focal length
(Tiêu cự ống kính) |
12.4 mm (0.5″) |
Lens cap
(Nắp ống kính) |
Transparent lens cap. Polarization lens cap is optional
(Hỗ trợ nắp ống kính trong suốt và phân cực) |
Lighting
(Đèn) |
Spotlight white light. Spotlight red/blue, and wide-angle white/red/blue light is optional
(Ánh sáng trắng mạnh. Hỗ trợ Ánh sáng đỏ / xanh lam mạnh và ánh sáng trắng / đỏ / xanh lam góc rộng) |
Indicator
(Chỉ báo kỹ thuật) |
Power indicator (PWR), network indicator (LNK), status indicator (STS), result indicator (OK/NG)
(Chỉ báo công suất (PWR), chỉ báo mạng (LNK), chỉ báo trạng thái (STS), chỉ báo kết quả (OK/NG)) |
Dimension
(Kích thước) |
65.2 mm × 65.2 mm × 42 mm (2.6″ × 2.6″ × 1.7″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 240 g (0.5 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP67 (under proper installation of lens and wiring)
IP67 (trong điều kiện lắp đặt ống kính và đi dây chính xác) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 95% RH, non-condensing |
General
(Thông tin chung) |
|
Operating method
(Phương thức hoạt động) |
Via web based interface
(Thông qua giao diện Web) |
Certifications
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, KC |
Reviews
There are no reviews yet.