Color Camera: MV-CA020-10UC
2MP USB Color MV-CA020-10UC
Description
Key Feature
- Supports auto and manual adjustment for gain, exposure control, white balance, LUT, Gamma correction, etc.
- Supports hardware trigger, software trigger, etc.
- Supports Off, Once, Continuous exposure mode.
- Compatible with USB3 Vision Protocol, GenlCam Standard, and the third-party software based on the protocol and standard.
Đặc điểm nổi bật
- Hỗ trợ điều chỉnh tự động và thủ công để tăng hiệu quả, kiểm soát độ phơi sáng, cân bằng trắng, LUT, chỉnh Gamma, v.v.
- Hỗ trợ kích hoạt phần cứng, kích hoạt phần mềm, v.v.
- Hỗ trợ đa các chế độ phơi sáng
- Tương thích với Giao thức USB3 Vision, Tiêu chuẩn GenlCam và phần mềm của bên thứ ba dựa trên giao thức và tiêu chuẩn.
Model | |
Product Model | MV-CA020-10UC |
Type | 2MP, 1/1.7″ CMOS, USB 3.0 Camera |
Camera | |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Sensor
(Nhãn hiệu cảm biến) |
IMX430 |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
4.5 μm × 4.5 μm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/1.7″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
1624 × 1240 |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
89.1 fps |
Dynamic range
(Dải tần nhạy sáng) |
75.4 dB |
SNR
(Tỷ số tín hiệu trên nhiễu) |
40 dB |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 24 dB |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
1 μs to 10 s |
Shutter mode (Chế độ sập) |
Off/Once/Continuous exposure mode |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Color |
Pixel format
(Định dạng điểm ảnh) |
Mono 8/10/12, RGB 8, BGR 8, Bayer RG 8/10/10p/12/12p, YUV422Packed, YUV422_YUYV_Packed |
Binning
(Hỗ trợ kết hợp điện tích từ các pixel liền kề thành một siêu pixel) |
Not support
(Không hỗ trợ) |
Decimation
(Xử lý pixel lân cận trên ảnh cùng màu) |
Supports 1 x 1, 2 x 2
(Hỗ trợ 1 x 1, 2 x 2) |
Reverse image
(Đảo ngược hình ảnh) |
Supports horizontal and vertical reverse image output
(Hỗ trợ đầu ra hình ảnh đảo ngang và đảo dọc) |
Image buffer
(Dung lượng bộ nhớ đệm) |
128 MB |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Data Interface
(Giao diện dữ liệu) |
USB3.0 |
Digital I/O | 6-pin Hirose connector provides power and I/O, including opto-isolated input x 1 (Line 0), opto-isolated output x 1 (Line 1), bi-directional non-isolated I/O x 1 (Line 2) |
Power supply
(Nguồn cấp) |
9 VDC to 24 VDC, supports USB3.0 power supply |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
Approx. 3.9 W@5 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
C-Mount |
Dimension
(Kích thước) |
29 mm × 29 mm × 30 mm (1.1″ × 1.1″ × 1.2″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 80 g (0.2 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP30 (under proper lens installation and wiring)
IP30 (trong điều kiện lắp đặt ống kính và đi dây chính xác) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 80% RH, without condensation |
General
(Thông tin chung) |
|
Client software
(Phần mềm sử dụng) |
MVS or third-party software meeting with USB3 Vision Protocol
(MVS hoặc phần mềm của bên thứ ba tương thích với Giao thức GigE Vision) |
Operation system
(Hệ điều hành) |
32/64-bit Windows XP/7/10, 32/64-bit Linux and 64-bit MacOS |
Compatibility
(Khả năng tương thích) |
USB3 Vision, GenICam |
Certifications
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, RoHS, KC |
Reviews
There are no reviews yet.