• Model : SD700 6 -Axis Industrial Robot
  • Model : EPX2800 (EPX Series)
    • High-speed, versatile six-axis EPX2800 robot is ideal for automotive and other industrial coating applications (Robot EPX2800 sáu trục tốc độ cao, linh hoạt, lý tưởng cho các ứng dụng sơn ô tô và công nghiệp khác).
    • Hollow wrist design is ideal for painting contoured parts such as interior/exterior surfaces; well-suited for mounting spray equipment applicators (Thiết kế cổ tay rỗng là lý tưởng để sơn các bộ phận có đường viền như bề mặt bên trong / bên ngoài; rất thích hợp để gắn các đầu phun thiết bị phun).
    • Inside diameter is 70 mm (2.75"). Interference between the hose and parts/fixtures is avoided; ensures optimum cycle time and robot reach/access (Đường kính bên trong là 70 mm (2,75 "). Tránh được sự can thiệp giữa ống mềm và các bộ phận / đồ đạc; đảm bảo thời gian chu kỳ tối ưu và khả năng tiếp cận của Robot).
  • Model : MYS850LF (MYS Series)
    • 4-axis Scara Robot ideal for  high-speed handling and assembly systems (Robot Scara 4 trục lý tưởng cho các hệ thống xử lý và lắp ráp tốc độ cao).
    • Offers superior performance in applications such as assembly, dispensing, part kitting, small part handling, case packing,... (Cung cấp hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng như lắp ráp, phân loại, lắp bộ phận, xử lý bộ phận nhỏ, đóng gói hộp đựng,...).
    • Easily integrates with existing robot applications to expand current automated processes (Dễ dàng tích hợp với các ứng dụng Robot hiện có để mở rộng các quy trình tự động hiện tại).
    • Wide variety of fieldbus connectivity available (Đa dạng các loại cổng truyền thông giao tiếp).
  • Model : MPK2F (MPK Series)
    • Ideal for high-speed picking and case-packing applications. Ideal for placing product into a deep case (MPK2F là rô bốt 5 trục hiệu suất cao được thiết kế cho các ứng dụng đóng gói và lấy hàng tốc độ cao. Lý tưởng để đặt sản phẩm vào hộp đựng sâu).
    • The FS100 is a powerful controller with unmatched open software architecture (Bộ điều khiển FS100 mạnh mẽ với kiến trúc phần mềm mở chưa từng có).
    • Conmpact and slim arm design allows reach into confined spaces, improving  system productivity (Thiết kế cánh tay nhỏ gọn, mỏng cho phép tiếp cận với những không gian hạn chế, nâng cao năng suất hệ thống).
    • Hollow arm design allows cables and hoses to be run internally throughout entire robot from base to wrist which improve reliability (Thiết kế cánh tay rỗng cho phép cáp và ống mềm được chạy bên trong toàn bộ robot từ chân đế đến cổ tay, cải thiện độ tin cậy).
    • Wrist speed 2000 degrees per second provides maximum productivity even when parts need to be roted (Tốc độ cổ tay 2000 độ mỗi giây mang lại năng suất tối đa, ngay cả khi các bộ phận cần được xoay).
  • Model : MC2000 II (MC series) 
    • MC2000 II is designed with high rigidity and precision drives to provide superior path accuracy (Robot tốc độ cao, mạnh mẽ được thiết kế với các bộ truyền động có độ cứng và độ chính xác cao để cung cấp độ chính xác đường đi vượt trội).
    • The slim base, waist and arm allow this robot to be placed close to work piece holding fixtures to improve part accessibility (Bệ máy, thắt lưng và cánh tay được thiết kế nhỏ gọn cho phép robot ở những nơi gần với đồ đạc giữ phôi để cải thiện khả năng tiếp cận bộ phận, giảm thiểu yêu cầu về diện tích sàn).
    •  Ideal for laser cutting small holes and sharp corners (Lý tưởng cho việc cắt laser các lỗ nhỏ và góc sắc, các ứng dụng hàn laser, cắt plasma và pha chế).
    • Possibility of using up to eight robots (72 axes) together (Sử dụng tối đa 8 rô bốt (72 trục) để tối đa hóa năng suất).
  • Model : AR1440 (AR series)
    • The six-axis AR1440 robot provides fast and accurate performance to boost productivity for arc welding applications (Bao gồm sáu trục cung cấp hiệu suất nhanh chóng và chính xác để tăng năng suất cho các ứng dụng hàn hồ quang).
    •  A slim profile allows for high-density robot placement, and a contoured arm gives easy access to parts in confined spaces, avoiding potential fixture interference (Cấu hình mỏng cho phép đặt rô bốt với mật độ cao và cánh tay có đường viền giúp dễ dàng tiếp cận các bộ phận trong không gian hạn chế, tránh gây nhiễu cố định).
    •  The symmetric wrist, with a generous range, providing equal torch access to both sides of a part. A 50 mm thru-hole reduces cable interference and wear, and an enhanced feeder mounting area on the arm reduces equipment obstruction (Cổ tay đối xứng, với phạm vi rộng rãi, Lỗ thông 50 mm giúp giảm nhiễu và mòn cáp, đồng thời trang bị  feeder nâng cao trên cánh tay giúp giảm cản trở thiết bị).
  • Model : SG650 (SG series) Key features: 
    • Designed for high-speed operation (Được thiết kế để vận hành tốc độ cao).
    • Well-suited for increasing throughput for small part processing (Phù hợp để tăng thông lượng xử lý các chi tiết nhỏ).
    • Highly repeatable and precise, the SG650 is ideal for assembly and sortation processes requiring short cycle times, as well as multi-process systems needing pick-and-place capability (Khả năng lặp lại và chính xác cao, lý tưởng cho các quy trình lắp ráp và phân loại đòi hỏi thời gian chu kỳ ngắn, cũng như các hệ thống đa quy trình yêu cầu khả năng chọn và đặt).
    •  A compact model design minimizes mounting space and facilitates easy integration with existing automation (Thiết kế mô hình nhỏ gọn giảm thiểu không gian lắp đặt và tạo điều kiện tích hợp dễ dàng với tự động hóa hiện có).
  • Model : GP110 (GP series)
    • Equipped to handle high payloads for heavy part processing (Được trang bị để xử lý khối lượng lớn để xử lý các chi tiết nặng).
    •  The powerful six-axis GP110 robot increases productivity for a wide selection of tasks (Sáu trục mạnh mẽ giúp tăng năng suất cho nhiều lựa chọn nhiệm vụ).
    •  A wide wrist motion range eliminates interference for improved application flexibility, and the reduced interference design enables high-density robot placement in workcells (Phạm vi chuyển động của cổ tay rộng giúp loại bỏ nhiễu để cải thiện tính linh hoạt của ứng dụng và thiết kế giảm nhiễu cho phép đặt robot mật độ cao trong các ô làm việc).
    • Simple installation, easy operation and minimal maintenance for increased production output (Cài đặt đơn giản, vận hành dễ dàng và bảo trì tối thiểu để tăng sản lượng sản xuất).
Go to Top