Color camera: MV-CA032-10GC
3.2MP GigE Color MV-CA032-10GC
Description
Key Feature
- Adopts GigE interface and max. transmission distance of 100 meters without relay
- Supports auto and manual adjustment for exposure control, LUT, Gamma correction, etc.
- Up to 128 MB local memory for burst transmission and retransmission
- Supports hardware triggering and software triggering
- Compatible with GigE Vision Protocol V2.0, GenlCam Standard, and third-party software based on these protocol and standard
Đặc điểm nổi bật
- Tương thích với giao diện GigE và khoảng cách truyền tối đa là 100 mét không có rơ le
- Hỗ trợ điều chỉnh tự động và thủ công để kiểm soát độ phơi sáng, điều chỉnh LUT, Gamma, v.v.
- Bộ nhớ cục bộ lên đến 128 MB
- Hỗ trợ kích hoạt phần cứng và kích hoạt phần mềm
- Tương thích với Giao thức GigE Vision V2.0, Tiêu chuẩn GenlCam và phần mềm của bên thứ ba dựa trên giao thức và tiêu chuẩn này
Model | |
Model | MV-CA032-10GC |
Type | 3.2 MP 1/1.8″ CMOS GigE Area Scan Camera |
Camera | |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Sensor
(Nhãn hiệu cảm biến) |
IMX265 |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
3.45 μm x 3.45 μm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/1.8″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
2048 × 1536 |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
37.5 fps |
Dynamic range
(Dải tần nhạy sáng) |
73 dB |
SNR
(Tỷ số tín hiệu trên nhiễu) |
40 dB |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 20 dB |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
UltraShort exposure mode: 1 μs to 14 μs Standard exposure mode: 15 μs to 10 s |
Shutter mode
(Chế độ sập) |
Off/Once/Continuous exposure mode |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Color |
Pixel format
(Định dạng điểm ảnh) |
Mono 8/10/12, RGB8, BGR8, Bayer RG 8/10/10p/12/12p, YUV 422 Packed, YUV422_YUYV_Packed |
Binning
(Hỗ trợ kết hợp điện tích từ các pixel liền kề thành một siêu pixel) |
Supports 1 x 2, 1 x 4, 2 x 1, 2 x 2, 2 x 4, 4 x 1, 4 x 2, 4 x 4
(Hỗ trợ 1 x 2, 1 x 4, 2 x 1, 2 x 2, 2 x 4, 4 x 1, 4 x 2, 4 x 4) |
Decimation
(Xử lý pixel lân cận trên ảnh cùng màu) |
Supports 1 x 2, 2 x 1, 2 x 2
(Hỗ trợ 1 x 2, 2 x 1, 2 x 2) |
Reverse image
(Đảo ngược hình ảnh) |
Supports horizontal and vertical reverse image output
(Hỗ trợ đầu ra hình ảnh đảo ngang và đảo dọc) |
Image buffer
(Dung lượng bộ nhớ đệm) |
128 MB |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Data Interface
(Giao diện dữ liệu) |
GigE |
Digital I/O | 6-pin Hirose connector provides power and I/O, including opto-isolated input x 1(Line0), opto-isolated output x 1(Line1), and bi-directional non-isolated I/O x 1 (Line2) |
Power supply
(Nguồn cấp) |
5 VDC to 15 VDC, supports PoE power supply |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
< 3.5 W@12 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
C-Mount |
Dimension
(Kích thước) |
29 mm × 29 mm × 42 mm (1.1″ × 1.1″ × 1.7″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 68 g (0.15 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP30 (under proper lens installation and wiring)
IP30 (trong điều kiện lắp đặt ống kính và đi dây chính xác) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 80% RH, without condensation |
General
(Thông tin chung) |
|
Client software
(Phần mềm sử dụng) |
MVS or third-party software meeting with GigE Vision Protocol
(MVS hoặc phần mềm của bên thứ ba tương thích với Giao thức GigE Vision) |
Operating system
(Hệ điều hành) |
32/64-bit Windows XP/7/10, 32/64-bit Linux |
Compatibility
(Khả năng tương thích) |
GigE Vision V2.0, GenICam |
Certification
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, RoHS, KC |
Reviews
There are no reviews yet.