Model : MV-CL086-90CC
8192 P TDI CameraLink Line Scan Color Camera MV-CL086-90CC
Description
Key Feature
- Supports configuration modes of base, medium, and 80- bit via the CameraLink interface.
- Supports TDI function to select different image modes.
- Supports exposure time control, gain adjustment, LUT, etc.
- Compatible with Camera Link Protocol and GenlCam Standard.
Đặc điểm nổi bật
- Hỗ trợ các chế độ cấu hình base, medium và 80-bit thông qua giao diện CameraLink.
- Hỗ trợ chức năng TDI để chọn các chế độ hình ảnh khác nhau.
- Hỗ trợ kiểm soát thời gian phơi sáng, điều chỉnh độ lợi, LUT, v.v.
- Tương thích với Giao thức Camera Link và Tiêu chuẩn GenlCam.
Model | |
Model | MV-CL086-90CC |
Type | 8192 P TDI CameraLink Line Scan Camera |
Camera | |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
5 μm |
Resolution
(Độ phân giải) |
8192×6 |
Image mode
(Chế độ hình ảnh) |
Supports 1-line/2-TDI |
Pixel clock
(Tần số) |
40 MHz, 60 MHz, 70 MHz, 85 MHz |
Configuration mode
(Cấu hình) |
Base ,Medium,80-bit |
Max. Line Rate
(Tần số quét tối đa) |
34 kHz |
Tap Geometry | 1X, 1X2, 1X4, 1X10 |
Tap number | 1 Tap, 2 Taps, 4 Taps, 10 Taps |
Pixel format
(Định dạng điểm ảnh) |
RGB 8, Mono 8 |
Dynamic range
(Dải tần nhạy sáng) |
62 dB |
SNR
(Tỷ số tín hiệu trên nhiễu) |
42 dB |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
Supports 2.7 x /3.0 x /3.5 x /4.6 x /6.2 x |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
3 μs to 10 ms |
Shutter mode
(Chế độ sập) |
Off/ Once/ Continuous exposure mode; supports fixed exposure time |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Color |
Reverse image
(Hình ảnh đảo ngược) |
Supports horizontal reverse image output
(Hỗ trợ đảo ngang hình ảnh đầu ra) |
Binning
(Hỗ trợ kết hợp điện tích từ các pixel liền kề thành một siêu pixel) |
Supports 1 × 1, 1 × 2, 1 × 4, 2 × 1, 2 × 2, 2 × 4, 4 × 1, 4 × 2, 4 × 4
(Hỗ trợ 1 × 1, 1 × 2, 1 × 4, 2 × 1, 2 × 2, 2 × 4, 4 × 1, 4 × 2, 4 × 4) |
External trigger mode
(Chế độ kích hoạt ngoài) |
Line trigger, frame trigger
(Kích hoạt dòng và kích hoạt khung hình) |
Synchronization
(Kích hoạt đồng bộ hoá) |
Via external trigger, internal trigger |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Data Interface
(Giao diện dữ liệu) |
CameraLink |
Digital I/O | 12-pin Hirose connector provides power and I/O, differential input x 2 (Line 0, Line 3),differential output x 2 (Line 1, Line 4). CameraLink interface provides I/O (CC1/CC2/CC3/CC4) |
Power supply
(Nguồn cấp) |
24 VDC |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
Approx. 10.5 W @24 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
M72*0.75, back focal length 10.1 mm (0.4″) |
Dimension
(Kích thước) |
150 mm × 80 mm × 23.8 mm (5.9″ × 3.1″ × 0.9″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 400 g (0.9 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP40 (under proper lens installation and wiring)
IP40 (trong điều kiện lắp đặt ống kính và đi dây chính xác) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 80% RH, without condensation |
General
(Thông tin chung) |
|
Client software
(Phần mềm sử dụng) |
MVS and frame grabber software meeting with CameraLink Protocol
(MVS hoặc phần mềm của bên thứ ba tương thích với Giao thức CameraLink) |
Operating system
(Hệ điều hành) |
32/64-bit Windows 7/10 |
Compatibility
(Khả năng tương thích) |
CameraLink V1.2, GenICam |
Certification
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, RoHS, KC |
Reviews
There are no reviews yet.