1.6 MP Smart Code Reader MV-ID5016M-12S-WBN

Smart code reader with 12 mm focal length: MV-ID5016M-12S-WBN

Description

Key Features:

  • Adopts built-in deep learning algorithm to read barcodes with good robustness.
  • Adopts mechanical autofocus lens to achieve automatic focusing.
  • Adopts multiple IO interfaces for input and output signals.
  • Supports multiple communication protocols, including TCP/IP, Serial, UDP, FTP, HTTP, etc.
  • Adopts CMOS sensor to acquire image data and provide high-quality image.
  • Supports RS-232 serial port and indicators displaying device status.

Đặc điểm nổi bật:

  • Áp dụng thuật toán học sâu tích hợp để đọc mã vạch với độ chính xác cao.
  • Sử dụng thấu kính lấy nét tự động cơ học để đạt được khả năng lấy nét tự động.
  • Hỗ trợ nhiều giao diện IO cho tín hiệu đầu vào và đầu ra.
  • Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, bao gồm TCP / IP, Serial, UDP, FTP, HTTP, v.v.
  • Sử dụng cảm biến CMOS để thu thập dữ liệu hình ảnh và cung cấp hình ảnh chất lượng cao.
  • Hỗ trợ cổng nối tiếp RS-232 và các chỉ báo hiển thị trạng thái thiết bị.

Model
Model MV-ID5016M-12S-WBN
Type 1.6 MP Smart Code Reader
Performance

(Đặc tính nổi bật)

Symbologies

(Loại mã vạch hỗ trợ)

1-dimensional codes (Mã vạch tuyến tính): Code 39, Code 93, Code 128, ITF25, CodaBar, EAN
2-dimensional codes (Mã vạch hai chiều): QR Code, Data Matrix
Max. frame rate

(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây)

60 fps
Max. reading speed

(Tốc độ đọc Code)

90 codes/s
Sensor type

(Loại cảm biến)

CMOS, global shutter
Pixel size

(Kích cỡ điểm ảnh)

3.45 µm x 3.45 µm
Sensor size

(Kích thước cảm biến)

1/2.9″
Resolution

(Độ phân giải)

1408 × 1024
Exposure time

(Thời gian phơi sáng)

16 μs to 1 s
Gain

(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh)

0 dB to 40 dB
Mono/color

(Màu sắc ảnh)

Mono
Communication protocol

(Giao thức truyền thông)

Smart SDK, TCP Client, TCP Server, UDP, Serial, FTP, HTTP
Electrical features

(Thông số kỹ thuật)

Data interface GigE
Digital IO 12-pin M12 connector provides power and I/O, including opto-isolated input (LineIn 0/1/2) × 3, opto-isolated
output (LineOut 0/1/2) × 3, RS-232 input × 1, and RS-232 output × 1.
Power supply

(Nguồn cấp)

12 VDC to 24 VDC
Power consumption

(Năng lượng tiêu thụ)

Approx. 48 W@24 VDC (light source is enabled)
Structure

(Cấu trúc)

Lens focal length

(Tiêu cự ống kính)

12 mm (0.5″)
Lens mount

(Ngàm ống kính)

M12-mount, mechanical autofocus lens

(M12-mount, hỗ trợ lấy nét bằng tay)

Lens cap

(Nắp ống kính)

Transparent lens cap. Polarization lens cap is optional

(Hỗ trợ nắp ống kính trong suốt và phân cực)

Lighting

(Đèn)

White light. Red or blue light is optional

(Ánh sáng trắng. Hỗ trợ ánh sáng đỏ hoặc xanh dương nhạt)

Indicator

(Chỉ báo kỹ thuật)

Power indicator (PWR), network indicator (LNK/ACT), and user indicator (U1/U2)

(Chỉ báo công suất (PWR), chỉ báo mạng (LNK/ACT) và chỉ báo người dùng (U1/U2))

Dimension

(Kích thước)

118.7 mm x 78 mm x 73.2 mm (4.7″ x 3.1″ x 2.9″)
Weight

(Trọng lượng)

Approx. 520 g (1.1 lb.)
Ingress protection

(Cấp bảo vệ IP)

IP67 (under proper installation of waterproof lens cap)

IP67 (trong điều kiện lắp đặt đúng nắp ống kính chống thấm nước)

Temperature

(Nhiệt độ)

Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F)
Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F)
Humidity

(Độ ẩm)

20% to 95% RH, without condensation
General

(Thông tin chung)

Client software

(Phần mềm sử dụng)

IDMVS
Certifications

(Chứng chỉ)

CE, FCC, RoHS

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “1.6 MP Smart Code Reader MV-ID5016M-12S-WBN”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Go to Top