12.4 mm focal length: MV-ID3016M-12S-WBN
1.6 MP Smart Code Reader MV-ID3016M-12S-WBN
Description
Key Features:
- Adopts CMOS sensor to acquire image data and provide high-quality image.
- Adopts built-in deep learning algorithm to read barcodes.
- Adopts multiple IO interfaces for input and output signals.
- Adopts OK/NG, PWR, STS and LNK indicators for displaying different statuses.
- Supports multiple communication protocols, including TCP, Serial, FTP, Profinet, etc.
Đặc điểm nổi bật:
- Sử dụng cảm biến CMOS để thu thập dữ liệu hình ảnh và cung cấp hình ảnh chất lượng cao.
- Áp dụng thuật toán học sâu tích hợp để đọc mã vạch.
- Hỗ trợ nhiều giao diện IO cho tín hiệu đầu vào và đầu ra.
- Thông qua các chỉ báo OK / NG, PWR, STS và LNK để hiển thị các trạng thái khác nhau.
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, bao gồm TCP, Serial, FTP, Profinet, v.v.
Model | |
Name | 1.6 MP Smart Code Reader |
Type | MV-ID3016M-12S-WBN |
Performance
(Đặc tính nổi bật) |
|
Symbologies
(Loại mã vạch hỗ trợ) |
1-dimensional code (Mã vạch tuyến tính): Code 128, Code 39 2-dimensional code (Mã vạch hai chiều): QR, DM |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
20 fps |
Max. Reading Speed
(Tốc độ đọc Code) |
60 codes/s |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
3.45 µm x 3.45 µm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/2.9″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
1408 × 1024 |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
16 μs to 1 s |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 40 dB |
Mono/color
(Màu sắc ảnh) |
Mono |
Communication protocol
(Giao thức truyền thông) |
Smart SDK, TCP Client, TCP Server, Serial, FTP, Profinet |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Interface | 17-pin M12 interface provides power, Ethernet, digital IO, and serial port |
Ethernet | Fast Ethernet |
Digital IO | Non-isolated input x 3 (LineIn 0/1/2), non-isolated output x 3 ( LineOut 0/1/2), RS-232 x 1. Device trigger via pressing button on top supported. |
Power supply
(Nguồn cấp) |
12 VDC to 24 VDC |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
< 19.8 W@24 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens Focal Length
(Tiêu cự ống kính) |
12.4 mm (0.5″) |
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
M12-mount, manual focus supported
(M12-mount, hỗ trợ lấy nét bằng tay) |
Lens cap
(Nắp ống kính) |
Transparent lens cap. Polarization lens cap is optional
(Hỗ trợ nắp ống kính trong suốt và phân cực) |
Light source
(Nguồn sáng) |
Spotlight white light. Spotlight red or blue, wide-angle white or blue light is optional
(Ánh sáng trắng mạnh. Hỗ trợ Ánh sáng đỏ / xanh lam mạnh và ánh sáng trắng/ xanh lam góc rộng) |
Indicator
(Chỉ báo kỹ thuật) |
Power indicator (PWR), network indicator (LNK), status indicator (STS), result indicator (OK/NG)
(Chỉ báo công suất (PWR), chỉ báo mạng (LNK), chỉ báo trạng thái (STS), chỉ báo kết quả (OK/NG)) |
Dimension
(Kích thước) |
65.2 mm x 65.2 mm x 42 mm (2.6″ x 2.6″ x 1.7″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 240 g (0.5 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP67 (under proper installation of waterproof lens cap)
IP67 (trong điều kiện lắp đặt đúng nắp ống kính chống thấm nước) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 95% RH, without condensation |
General
(Thông tin chung) |
|
Client software
(Phần mềm sử dụng) |
IDMVS |
Reviews
There are no reviews yet.