6 mm focal length: MV-ID3004PM-06S-WBN
0.4 MP Smart Code Reader MV-ID3004PM-06S-WBN
Description
Key Features:
- Adopts built-in deep learning algorithm to read barcodes with good robustness.
- Adopts multiple IO interfaces for input and output signals.
- Supports multiple communication protocols, including TCP, Serial, FTP, PROFINET, HTTP, etc.
- Supports indicators displaying device status.
- Adopts CMOS sensor to acquire image data and provide high-quality image.
Đặc điểm nổi bật:
- Áp dụng thuật toán học sâu tích hợp để đọc mã vạch với độ mạnh tốt.
- Hỗ trợ nhiều giao diện IO cho tín hiệu đầu vào và đầu ra.
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, bao gồm TCP, Serial, FTP, PROFINET, HTTP, v.v.
- Hỗ trợ các chỉ báo hiển thị trạng thái thiết bị.
- Sử dụng cảm biến CMOS để thu thập dữ liệu hình ảnh và cung cấp hình ảnh chất lượng cao.
Model | |
Name | 0.4 MP Smart Code Reader |
Type | MV-ID3004PM-06S-WBN |
Performance
(Đặc tính nổi bật) |
|
Symbologies
(Loại mã vạch hỗ trợ) |
1-dimensional codes (Mã vạch tuyến tính): Code 39, Code 93, Code 128, ITF25, CodaBar, EAN 2-dimensional codes (Mã vạch hai chiều): QR Code, Data Matrix |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
60 fps |
Max. Reading Speed
(Tốc độ đọc Code) |
60 codes/s |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
6.9 µm × 6.9 µm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/2.9″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
704 × 540 |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
16 μs to 1 s |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 40 dB |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Mono |
Communication protocol
(Giao thức truyền thông) |
Smart SDK, TCP Client, TCP Server, UDP, Serial, FTP, HTTP, PROFINET |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Data interface | Fast Ethernet |
Digital IO | 17-pin M12 connector provides power and I/O, including opto-isolated input (LineIn0/1/2) × 3, opto-isolated output (LineOut 0/1/2) × 3, RS-232 input × 1, and RS-232 output × 1. Device trigger via pressing button on top supported. |
Power supply
(Nguồn cấp) |
12 VDC to 24 VDC |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
< 20 W@24 VDC (light source is enabled) |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens Focal Length
(Tiêu cự ống kính) |
6 mm (0.2″) |
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
M12-mount, manual focus supported
(M12-mount, hỗ trợ lấy nét bằng tay) |
Lens cap
(Nắp ống kính) |
Transparent lens cap. Polarization lens cap is optional
(Hỗ trợ nắp ống kính trong suốt và phân cực) |
Light source
(Nguồn sáng) |
Spotlight white light. Spotlight red/blue/IR, and wide-angle white/red/blue light is optional
(Ánh sáng trắng mạnh. Hỗ trợ Ánh sáng đỏ / xanh lam mạnh/IR và ánh sáng trắng/đỏ/ xanh lam góc rộng) |
Indicator
(Chỉ báo kỹ thuật) |
Power indicator (PWR), network indicator (LNK), status indicator (STS), result indicator (OK/NG)
(Chỉ báo công suất (PWR), chỉ báo mạng (LNK), chỉ báo trạng thái (STS), chỉ báo kết quả (OK/NG)) |
Dimension
(Kích thước) |
65.2 mm × 65.2 mm × 42 mm (2.6″ × 2.6″ × 1.7″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 250 g (0.6 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP67 (under proper installation of waterproof lens cap)
IP67 (trong điều kiện lắp đặt đúng nắp ống kính chống thấm nước) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 95% RH, non-condensing |
General
(Thông tin chung) |
|
Client software
(Phần mềm sử dụng) |
IDMVS |
Reviews
There are no reviews yet.