Drive method
Phương pháp chuyển động |
Constant voltage
Điện áp không đổi |
Constant voltage
Điện áp không đổi |
Light control mode
Chế độ điều khiển đèn |
PWM control
Điều khiển PWM |
PWM control
Điều khiển PWM |
|
Panel knob
Núm bảng điều khiển |
Panel knob
Núm bảng điều khiển |
PWM frequency
Tần số PWM |
16KHz |
16KHz |
Input Voltage
Điện áp đầu vào |
AC100-240V 50/60Hz |
AC100-240V 50/60Hz |
Channel
Kênh |
1 |
2 |
Output voltage
Điện áp đầu ra |
24V |
24V |
Max output voltage
Điện áp đầu ra tối đa |
0.83A(Single channel max current 0.83A)
0.8A (Dòng điện tối đa mỗi kênh 0.83A) |
0.83A(Single channel max current 0.83A)
0.83A (Dòng điện tối đa mỗi kênh 0.83A) |
Total power
Công suất tổng |
20W |
20W |
Output port
Cổng đầu ra |
SMP-03V-BC(1: Output+ 2: NC 3: Output-) |
SMP-03V-BC(1: Output+ 2: NC 3: Output-) |
Using T/H
Nhiệt độ/ Độ ẩm sử dụng |
Temp:0~40℃、Humidity:20~85%RH(Non-condensation)
Nhiệt độ: 0~40℃, độ ẩm: 20~85%RH (Không ngưng tụ) |
Temp:0~40℃、Humidity:20~85%RH(Non-condensation)
Nhiệt độ: 0~40℃, Độ ẩm: 20~85%RH (Không ngưng tụ) |
Storage temp/humidity
Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản |
Temp:-20~60℃、Humidity:20~85%RH(Non-condensation)
Nhiệt độ: -20~60℃, độ ẩm: 20~85%RH (Không ngưng tụ) |
Temp:-20~60℃、Humidity:20~85%RH(Non-condensation)
Nhiệt độ: -20~60℃, độ ẩm: 20~85%RH (Không ngưng tụ) |
Cooling method
Phương pháp làm mát |
Natural cooling
Làm mát tự nhiên |
Natural cooling
Làm mát tự nhiên |
Reviews
There are no reviews yet.