Dimensions
Kích thước |
720*600*500mm (L*H*W) |
Weight
Trọng lượng |
About 60kg
Khoảng 60kg |
Retrieval method
Phương pháp truy xuất |
Vacuum suction
Hút chân không |
Rack
Gía đỡ |
Aluminum alloy
Hợp kim nhôm
|
Electric batch number
Số lô điện
|
1PC feeder number: 1PC Working table number:1PC
|
Fixture
Vật cố định |
Customized
Tùy chỉnh |
Air source
Nguồn không khí |
0.4-0.8MPa, oil-free, dry
0.4-0.8MPa, không dầu, khô ráo |
Power supply
Cung cấp nguồn điện |
220V 50Hz Power: 200W Efficiency: 1.0s-1.2s
220V 50Hz Nguồn: 200W, Hiệu quả: 1.0s-1.2s |
Applicable screws
Vít có thể áp dụng |
<M2 |
Defective rate
Tỷ lệ lỗi |
0.1% or less (in order to Screw count)
0.1% hoặc ít hơn (để đếm vít) |
Speed
Tốc độ |
Uniform speed 500mm/s
Đồng bộ tốc độ 500mm/s |
Control unit
Bộ điều khiển |
Special screw machine control system
Hệ thống điều khiển máy trục vít đặc biệt |
Accuracy
Độ chính xác |
X, Y: ±0.08mm Z: ±0.05mm |
Electric batch torque
Mô men xoắn lô điện |
Adjustable
Có thể điều chỉnh được |
Effective travel
Hành trình hiệu quả |
500*400*100 (X*Y*Z) can be customized according to customer
500*400*100 (X*Y*Z) có thể được tùy chỉnh dựa theo khách hàng |
Alarm items
Cảnh báo sự cố |
Slip teeth, missed play, floating height (optional)
Trượt răng, vòng lỡ, chiều cao nổi (tùy chọn) |
Power
Nguồn |
Stepper motor
Động cơ bước |
Transmission mode
Chế độ truyền |
Precision synchronous belt
Dây đai đồng bộ chính xác
|
Operation mode
Chế độ hoạt động |
Front release /Front pick, front put/back pick
Ra phía trước / Gắp phía trước, đặt phía trước / chọn phía sau |
Operation interface
Giao diện hoạt động |
Control card
Thẻ điều khiển |
Data communication
Dữ liệu |
USB port export
Xuất cổng USB |
Reviews
There are no reviews yet.