| Operating Range
Phạm vi hoạt động |
X300 * Y1/300 * Z80mm (X x Y x Z) |
| Repeatability Accuracy
Tính chính xác khi lặp lại |
± 0.02 mm |
| Movement Speed
Tốc độ chuyển động |
0.1 ~ 800mm/sec
0.1 ~ 800mm/s |
| Maximum Load Weight
Trọng lượng tải tối đa |
8kg / 4kg / 4kg (X/Y/Y/Z) |
| Editing Mode
Chếđộ điều chỉnh |
Teaching Pendant
Bộ điều chỉnh bằng tay |
| Program Capacity
Dung lượng chương trình |
999 programs
999 chương trình |
| Movement Patterns
Mô hình chuyển động |
Point-to-point / Straight line / Point, line, circle, arc
Điểm tới điểm / Đường thẳng / Điểm, đường thẳng, vòng tròn, cung tròn, |
| External Dimensions
Kích thước bên ngoài |
450 x 450 x 520mm (W x D x H) |
| Weight
Trọng lượng |
50 kg |
Reviews
There are no reviews yet.