8 mm focal length: MV-ID5060M-08S-WBN
6 MP Smart Code Reader MV-ID5060M-08S-WBN
Description
Key Features:
- Adopts built-in deep learning algorithm to read barcodes with good robustness.
- Adopts mechanical autofocus lens to achieve automatic focusing.
- Adopts multiple IO interfaces for input and output signals.
- Supports multiple communication protocols,including TCP/IP, Serial, UDP, FTP, HTTP, etc.
- Adopts CMOS sensor to acquire image data and provide high-quality image.
- Supports RS-232 serial port and indicators displaying device status.
Đặc điểm nổi bật:
- Áp dụng thuật toán học sâu tích hợp để đọc mã vạch với độ chính xác cao.
- Sử dụng thấu kính lấy nét tự động cơ học để đạt được khả năng lấy nét tự động.
- Hỗ trợ nhiều giao diện IO cho tín hiệu đầu vào và đầu ra.
- Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, bao gồm TCP / IP, Serial, UDP, FTP, HTTP, v.v.
- Sử dụng cảm biến CMOS để thu thập dữ liệu hình ảnh và cung cấp hình ảnh chất lượng cao.
- Hỗ trợ cổng nối tiếp RS-232 và các chỉ báo hiển thị trạng thái thiết bị.

| Model | |
| Model | MV-ID5060M-08S-WBN |
| Type | 6 MP Smart Code Reader |
| Performance
(Đặc tính nổi bật) |
|
| Symbologies
(Loại mã vạch hỗ trợ) |
1-dimensional codes (Mã vạch tuyến tính): Code 39, Code 93, Code 128, ITF25, CodaBar, EAN 2-dimensional codes (Mã vạch hai chiều): QR Code, Data Matrix |
| Max. frame rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
30 fps |
| Max. reading speed
(Tốc độ đọc Code) |
90 codes/s |
| Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, rolling shutter |
| Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
2.4 μm x 2.4 μm |
| Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/1.8″ |
| Resolution
(Độ phân giải) |
3072 × 2048 |
| Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
16 μs to 1 s |
| Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 40 dB |
| Mono/color
(Màu sắc ảnh) |
Mono |
| Communication protocol
(Giao thức truyền thông) |
Smart SDK, TCP Client, TCP Server, UDP, Serial, FTP, HTTP |
| Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
| Data interface | GigE |
| Digital IO | 12-pin M12 connector provides power and I/O, including opto-isolated input (LineIn 0/1/2) × 3, optoisolated output (LineOut 0/1/2) × 3, RS-232 input × 1, and RS-232 output × 1. |
| Power supply
(Nguồn cấp) |
12 VDC to 24 VDC |
| Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
Approx. 20 W@24 VDC (light source is enabled) |
| Structure
(Cấu trúc) |
|
| Lens focal length
(Tiêu cự ống kính) |
8 mm (0.3″) |
| Lens mount
(Ngàm ống kính) |
M12-mount, mechanical autofocus lens. |
| Lens cap
(Nắp ống kính) |
Transparent lens cap. Polarization lens cap is optional
(Hỗ trợ nắp ống kính trong suốt và phân cực) |
| Lighting
(Đèn) |
White light. Red or blue light is optional
(Ánh sáng trắng. Hỗ trợ ánh sáng đỏ hoặc xanh dương nhạt) |
| Indicator
(Chỉ báo kỹ thuật) |
Power indicator (PWR), network indicator (LNK/ACT), and user indicator (U1/U2)
(Chỉ báo công suất (PWR), chỉ báo mạng (LNK/ACT) và chỉ báo người dùng (U1/U2)) |
| Dimension
(Kích thước) |
118.7 mm x 78 mm x 73.2 mm (4.7″ x 3.1″ x 2.9″) |
| Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 520 g (1.1 lb.) |
| Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP67 (under proper installation of waterproof lens cap)
IP67 (trong điều kiện lắp đặt đúng nắp ống kính chống thấm nước) |
| Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
| Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 95% RH, non-condensing |
| General
(Thông tin chung) |
|
| Client software
(Phần mềm sử dụng) |
IDMVS |
| Certifications
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, RoHS |


Reviews
There are no reviews yet.