1.6 MP Smart Code Reader MV-ID3016PM-15S-WBN

14.8 mm focal length: MV-ID3016PM-15S-WBN

Description

Key Features:

  • Adopts CMOS sensor to acquire image data and provide high-quality image.
  • Adopts built-in deep learning algorithm to read barcodes.
  • Adopts multiple IO interfaces for input and output signals.
  • Adopts OK/NG, PWR, STS and LNK indicators for displaying different statuses.
  • Supports multiple communication protocols, including TCP, Serial, FTP, Profinet, etc.

Đặc điểm nổi bật:

  • Sử dụng cảm biến CMOS để thu thập dữ liệu hình ảnh và cung cấp hình ảnh chất lượng cao.
  • Áp dụng thuật toán học sâu tích hợp để đọc mã vạch.
  • Hỗ trợ nhiều giao diện IO cho tín hiệu đầu vào và đầu ra.
  • Thông qua các chỉ báo OK / NG, PWR, STS và LNK để hiển thị các trạng thái khác nhau.
  • Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, bao gồm TCP, Serial, FTP, Profinet, v.v.

Model
Name 1.6 MP Smart Code Reader
Type MV-ID3016PM-15S-WBN
Performance

(Đặc tính nổi bật)

Symbologies

(Loại mã vạch hỗ trợ)

1-dimensional codes (Mã vạch tuyến tính): Code 39, Code 93, Code 128, ITF25, CodaBar, EAN
2-dimensional codes (Mã vạch hai chiều): QR Code, Data Matrix
Max. Frame Rate

(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây)

50 fps
Max. Reading Speed

(Tốc độ đọc Code)

60 codes/s
Sensor type

(Loại cảm biến)

CMOS, global shutter
Pixel size

(Kích cỡ điểm ảnh)

3.45 µm × 3.45 µm
Sensor size

(Kích thước cảm biến)

1/2.9″
Resolution

(Độ phân giải)

1408 × 1024
Exposure time

(Thời gian phơi sáng)

16 μs to 1 s
Gain

(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh)

0 dB to 40 dB
Mono/Color

(Màu sắc ảnh)

Mono
Communication protocol

(Giao thức truyền thông)

Smart SDK, TCP Client, TCP Server, UDP, Serial, FTP,HTTP, PROFINET
Electrical features

(Thông số kỹ thuật)

Data interface Fast Ethernet
Digital IO 17-pin M12 connector provides power and I/O, including opto-isolated input (LineIn0/1/2) × 3, opto-isolated output (LineOut 0/1/2) × 3, RS-232 input × 1, and RS-232 output × 1. Device trigger via pressing button on top supported.
Power supply

(Nguồn cấp)

12 VDC to 24 VDC
Power consumption

(Năng lượng tiêu thụ)

< 20 W@24 VDC (light source is enabled)
Structure

(Cấu trúc)

Lens Focal Length

(Tiêu cự ống kính)

14.8 mm (0.6″)
Lens mount

(Ngàm ống kính)

M12-mount, manual focus supported

(M12-mount, hỗ trợ lấy nét bằng tay)

Lens cap

(Nắp ống kính)

Transparent lens cap. Polarization lens cap is optional

(Hỗ trợ nắp ống kính trong suốt và phân cực)

Light source

(Nguồn sáng)

Spotlight white light. Spotlight red/blue/IR, and wide-angle white/red/blue light is optional

(Ánh sáng trắng mạnh. Hỗ trợ Ánh sáng đỏ / xanh lam mạnh/IR và ánh sáng trắng/đỏ/ xanh lam góc rộng)

Indicator

(Chỉ báo kỹ thuật)

Power indicator (PWR), network indicator (LNK), status indicator (STS), result indicator (OK/NG)

(Chỉ báo công suất (PWR), chỉ báo mạng (LNK), chỉ báo trạng thái (STS), chỉ báo kết quả (OK/NG))

Dimension

(Kích thước)

65.2 mm × 65.2 mm × 42 mm (2.6″ × 2.6″ × 1.7″)
Weight

(Trọng lượng)

Approx. 250 g (0.6 lb.)
Ingress protection

(Cấp bảo vệ IP)

IP67 (under proper installation of waterproof lens cap)

IP67 (trong điều kiện lắp đặt đúng nắp ống kính chống thấm nước)

Temperature

(Nhiệt độ)

Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F)
Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F)
Humidity

(Độ ẩm)

20% to 95% RH, non-condensing
General

(Thông tin chung)

Client software

(Phần mềm sử dụng)

IDMVS

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “1.6 MP Smart Code Reader MV-ID3016PM-15S-WBN”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Go to Top