Color X86 open platform: MV-SI600-38GC
1.3 MP X86 Open Platform MV-SI600-38GC
Description
Key Feature
- Adopts sensor platform for high-speed image processing.
- Open platform for users to develop their own programs.
- Multiple IO interfaces for input and output signals.
- Multiple LED indicators indicating real-time status to assist the configuration and debugging on site.
- Supports saving and exporting logs.
- Supports external extended module for meeting different application demands.
Đặc điểm nổi bật
- Sử dụng nền tảng cảm biến để xử lý hình ảnh tốc độ cao.
- Nền tảng mở cho người dùng phát triển các chương trình của riêng họ.
- Hỗ trợ đa giao diện IO cho tín hiệu đầu vào và đầu ra.
- Hỗ trợ chỉ báo LED cho biết trạng thái thời gian thực để hỗ trợ cấu hình và gỡ lỗi tại chỗ.
- Hỗ trợ lưu và xuất tệp nhật ký.
- Hỗ trợ mô-đun mở rộng bên ngoài để đáp ứng các nhu cầu ứng dụng khác nhau.
Model | |
Model | MV-SI600-38GC |
Type | 1.3 MP X86 Open Platform |
Tools
(Công cụ) |
|
Function module
(Mô đun chức năng) |
Open platform
(Nền tảng mở) |
Camera | |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Sensor
(Nhãn hiệu cảm biến) |
PYTHON1300 |
Pixel size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
4.8 µm × 4.8 µm |
Sensor size
(Kích thước cảm biến) |
1/2″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
1280×1024 |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
80 fps |
Dynamic range
(Dải tần nhạy sáng) |
60 dB |
SNR
(Tỷ số tín hiệu trên nhiễu) |
40 dB |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0 dB to 15 dB |
Exposure time
(Thời gian phơi sáng) |
11 μs to 2.5 s |
Pixel format
(Định dạng điểm ảnh) |
Mono 8, Bayer GB 8, RGB 8 |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Color |
Platform
(Nền tảng) |
|
System framework
(Khung phần mềm hệ thống) |
Intel® X86 framework. Intel® E3845, quad-core CPU, 1.9 GHz |
Memory
(Bộ nhớ) |
DDR3L 4 GB |
Storage
(Lưu trữ) |
32 GB SSD |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Data Interface
(Giao diện dữ liệu) |
GigE |
Digital IO | 12-pin M12 connector, including opto input × 3 (LineIn 0/1/2), opto output × 3 (LineOut 0/1/2), and RS-232 × 1. |
Extended interface
(Giao diện mở rộng) |
17-pin extended interface for connecting extended module
(Giao diện mở rộng 17 chân để kết nối mô-đun mở rộng) |
Power supply
(Nguồn cấp) |
9 VDC to 24 VDC |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
Approx. 24 W@24 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
C-mount |
Lens cap
(Nắp ống kính) |
Transparent lens cap
(Nắp ống kính trong suốt ) |
Lighting
(Đèn) |
White light
(Ánh sáng trắng) |
Indicator
(Chỉ báo kỹ thuật) |
Power indicator (PWR), network indicator (LNK/ACT), and user-defined indicator (U1/U2)
(Chỉ báo công suất (PWR), chỉ báo mạng (LNK/ACT), chỉ báo do người dùng xác định (U1/U2)) |
Dimension
(Kích thước) |
126 mm × 66 mm × 113.2 mm (5.0″ × 2.6″ × 4.5″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 750 g (1.7 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP67 (under proper installation of lens and wiring)
IP67 (trong điều kiện lắp đặt ống kính và đi dây chính xác) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 95% RH, non-condensing |
General
(Thông tin chung) |
|
Operating method
(Phương thức hoạt động) |
MVS, Vision Master |
Certifications
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, RoHS |
Reviews
There are no reviews yet.