Mono Camera: MV-CA004-10UM
0.4 MP USB Mono MV-CA004-10UM
Description
Key Feature
- Supports auto and manual adjustment for gain, exposure control, white balance, LUT, Gamma correction, etc.
- Supports hardware triggering, software triggering, and free run
- Adopts M2 screw holes for securing cable that connects USB3.0 interface
- Up to 128 MB local memory for burst transmission and retransmission
- Compatible with USB3 Vision Protocol, GenlCam Standard, and the third-party software based on these protocol and standard
Đặc điểm nổi bật
- Hỗ trợ điều chỉnh tự động và thủ công để tăng hiệu quả, kiểm soát độ phơi sáng, cân bằng trắng, LUT, chỉnh Gamma, v.v.
- Hỗ trợ kích hoạt phần cứng, kích hoạt phần mềm và chạy miễn phí
- Thông qua các lỗ vít M2 để bảo vệ cáp kết nối giao diện USB3.0
- Bộ nhớ cục bộ lên đến 128 MB
- Tương thích với Giao thức USB3 Vision, Tiêu chuẩn GenlCam và phần mềm của bên thứ ba dựa trên giao thức và tiêu chuẩn này

Model | |
Product Model | MV-CA004-10UM |
Type | 0.4 MP 1/2.9″ CMOS USB3.0 Camera |
Camera | |
Sensor type
(Loại cảm biến) |
CMOS, global shutter |
Sensor
(Nhãn hiệu cảm biến) |
IMX287 |
Pixel Size
(Kích cỡ điểm ảnh) |
6.9μmx6.9μm |
Sensor Size
(Kích thước cảm biến) |
1/2.9″ |
Resolution
(Độ phân giải) |
720 × 540 |
Max. Frame Rate
(Số lượng khung hình chụp được trong 1 giây) |
523.5 fps |
Dynamic Range
(Dải tần nhạy sáng) |
74dB |
SNR
(Tỷ số tín hiệu trên nhiễu) |
41dB |
Gain
(Độ khuếch đại tín hiệu hình ảnh) |
0-20dB |
Exposure Time
(Thời gian phơi sáng) |
1μs-10s |
Shutter Mode
(Chế độ sập) |
Off/ Once /Continuous exposure mode |
Mono/Color
(Màu sắc ảnh) |
Mono |
Pixel Format
(Định dạng điểm ảnh) |
Mono 8/10/10p/12/12p |
Reverse image
(Đảo ngược hình ảnh) |
Supports horizontal and vertical reverse image output
(Hỗ trợ đầu ra hình ảnh đảo ngang và đảo dọc) |
Image buffer
(Dung lượng bộ nhớ đệm) |
128 MB |
Electrical features
(Thông số kỹ thuật) |
|
Data Interface
(Giao diện dữ liệu) |
USB3.0 |
Digital I/O | 6-pin Hirose connector provides power supply and I/O, including opto-isolated input x 1 (Line 0), opto-isolated output x 1 (Line 1), and bi-directional non-isolated I/O x 1 (Line 2) |
Power supply
(Nguồn cấp) |
5 VDC to 15 VDC, supports USB3.0 power supply |
Power consumption
(Năng lượng tiêu thụ) |
Approx. 3 W@12 VDC |
Structure
(Cấu trúc) |
|
Lens mount
(Ngàm ống kính) |
C-Mount |
Dimension
(Kích thước) |
29 mm × 29 mm × 30 mm (1.1″ × 1.1″ × 1.2″) |
Weight
(Trọng lượng) |
Approx. 80 g (0.2 lb.) |
Ingress protection
(Cấp bảo vệ IP) |
IP 30 (under proper lens installation and wiring)
IP30 (trong điều kiện lắp đặt ống kính và đi dây chính xác) |
Temperature
(Nhiệt độ) |
Working temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) Storage temperature: -30 °C to 70 °C (-22 °F to 158 °F) |
Humidity
(Độ ẩm) |
20% to 80% RH, without condensation |
General
(Thông tin chung) |
|
Client software
(Phần mềm sử dụng) |
MVS or third-party software meeting with USB3 Vision Protocol
(MVS hoặc phần mềm của bên thứ ba tương thích với Giao thức GigE Vision) |
Operating system
(Hệ điều hành) |
Windows XP/7/10 32/64bits, Linux 32/64bits |
Compatibility
(Khả năng tương thích) |
USB3 Vision |
Certification
(Chứng chỉ) |
CE, FCC, RoHS, KC |
Reviews
There are no reviews yet.