Holly SPI H510

  • Mẫu: SPI H510
  • Công ty sản xuất: HOLLY

 

  • Model: SPI H510
  • Company: HOLLY
Category: Tags: , , ,

Description

Model

Mẫu

H510
Measurement  Principle

Nguyên tắc đo lường

3D white light PSLM PMP inspection (Programmable Spatial Light Modulation)

Kiểm tra ánh sáng trắng 3D PSLM PMP (Điều chế ánh sáng không gian có thể lập trình)

Measurements

Đo lường

Volume, acreage, height, XY Offset, Shape

Thể tích, Diện tích, Chiều cao, Chênh lệch XY, Hình dạng

Detection of Nonperforming Types

Phát hiện các phần không hoạt động

Missing paste, bridge, insufficient paste, excessive paste, sharp deformity, offset, surface contamination

Thiếu kem hàn, dính, không đủ kem, quá nhiều kem, biến dạng sắc nét, bù đắp, nhiễm bẩn bề mặt

Resolution

Độ phân giải

10um for 01005 chip&0.3mm pitch IC, as standard (6um, 15um, 20μm as option)

10um for 01005 chip&0.3mm pitch IC, theo tiêu chuẩn (6um, 15um, 20μm theo tùy chọn)

Accuracy

Độ chính xác

XY resolution:1um; Height resolution:0.37 um

Độ phân giải XY: 1um; Độ phân giải chiều cao: 0.37 um

Repeatability

Độ lặp lại

Height: <1um(3 Sigma)

Volume: <1% (3 Sigma) based on the calibration set.

Gage R&R <10%
Inspection Speed

Tốc độ kiểm tra

0.35 s/FOV

0,35s/vùng

Mark-point  Detection Time

Thời gian phát hiện điểm đánh dấu

0.5s/piece

0,5s/dấu

Maximum Measuring Height

Chiều cao đo lường tối đa

±550um(±1200um as option)

±550um(±1200um như tùy chọn)

Maximum Measuring Height of PCB Warp 

Chiều cao đo tối đa của PCB

±5mm
Minimum Pad Spacing

Khoàng cách Pad tối thiểu

100um (pad height of 150um as the reference)

100um (chiều cao của pad là 150um làm tham chiếu)

Smallest Size Measurement

Đo lường kích thước nhỏ nhất

Rectangle:150um; Circle:200um

Hình chữ nhậ: 150um; Hình tròn 200um

Maximum PCB Size

Kích thước PCB tối đa

50×50 mm ~ 470×510 mm
PCB Transfer Direction

Trực tiếp truyền PCB

Left to Right, or Right to Left, set before delivery

Trái sang phải, hoặc Phải sang Trái, đặt trước khi chuyển

Conveyor Width Adjustment

Điều chỉnh độ rộng băng tải

Manual as standard, automatic as an option

Làm thủ công – Theo tiêu chuẩn, tự động – theo tùy chọn

Engineering Statistics

Thống kê kĩ thuật

Histogram; Xbar-R Chart; Xbar-S Chart; CP & CPK;% Gage Repeatability Data; SPI Daily/Weekly/Monthly Reports
Geber and CAD

Data Import

Support Gerber Format(274x;274d); Manual Teach Mode

CAD X, Y, Part No., Package Type Import

Operating System Support

Hỗ trợ hệ thống hoạt động

Windows 7 Professional (X64)
Computer configuration

Cấu hình máy tính

High-Performance Workstation for Image Processing

Máy trạm hiệu suất cao cho xử lý hình ảnh

Equipment Dimension and Weight

Trọng lượng và kích thước của thiết bị

1000 x 1000 x 1530 mm;850 KG

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Holly SPI H510”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Go to Top